Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
装甲車 そうこうしゃ
xe bọc thép
指揮 しき
chỉ huy
装甲回収車 そうこうかいしゅうしゃ
xe cộ khôi phục bọc sắt
総指揮 そうしき
tối cao ra lệnh; phương hướng qua tất cả
指揮者 しきしゃ
người chỉ huy
指揮官 しきかん
sĩ quan chỉ huy
指揮権 しきけん
(thi hành) phải(đúng) để ra lệnh