Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時間 じかん
giờ đồng hồ
時間を潰す じかんをつぶす
Giết thời gian
時間を切る じかんをきる
Ít hơn thời gian đã đưa ra.
時間を計る じかんをはかる
bấm giờ
時間を守る じかんをまもる
đúng giờ
時間を割く じかんをさく
dành thời gian cho...
時間を稼ぐ じかんをかせぐ
kéo dài thời gian, câu giờ