それはそれは
My goodness (expresses surprise, wonder, etc.)
それはそれで それはそれで
trong trường hợp đó
其れでは それでは それじゃ
trong trường hợp đó; sau đó; vậy thì
其れはそうと それはそうと
nhân tiện, tình cờ
それはそうと
tiện thể; nhân thể; nhân tiện.
逸れる それる はぐれる
mất mát; lạc lối
晴れた空 はれたそら
làm sạch bầu trời (quang đãng)