Các từ liên quan tới B級ご当地グルメ一覧
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
B級グルメ ビーきゅうグルメ
thực phẩm hàng ngày rẻ mà hầu hết mọi người đều thích (ví dụ: ramen, cà ri); ăn ngon bổ rẻ
グルメ グールメ グルメ
kiểu ăn; phong vị món ăn; người sành ăn; món sành điệu
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
ご覧 ごらん
nhìn; kiểm tra; thử,
ご当地ファンド ごとーちファンド
ủy thác đầu tư chủ yếu đầu tư vào cổ phiếu của các công ty có trụ sở chính hoặc nhà máy ở các quận hoặc khu vực cụ thể
ご当地キャラ ごとうちキャラ
local costumed mascot character
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).