Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
被削面 ひ削面
mặt gia công
女子 めこ メコ じょし おなご おみなご
cô gái
子女 しじょ
trẻ em
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
面子 めんこ メンツ めんつ
thể diện; danh dự; uy tín
アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB) アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB)
Amphotericin B (một loại thuốc kháng nấm)
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.