Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới BC級戦犯
A級戦犯 エーきゅうせんぱん
tội phạm chiến tranh hạng A
BC級戦犯 ビーシーきゅうせんぱん
tội phạm chiến tranh thuộc loại B và C theo phân loại của Tòa án quân sự quốc tế về Nhật Bản sau Thế chiến II
BC ビーシー
sự liên tục kinh doanh
戦犯 せんぱん
tội phạm chiến tranh, kẻ gây tội ác trong chiến tranh (như 戦争犯罪人)
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.