Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ベースイクセス(BE) ベースイクセス(BE)
kiềm dư
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
Be動詞 Beどうし
Động từ To be
べろべろ ベロベロ べろんべろん ベロンベロン
licking
べろんべろん べろんべろん
say ngất ngưởng
野路 のじ やろ
đường đi ở trong ruộng
飲んべえ のんべえ
Người uống (rượu, bia) khỏe, uống được nhiều