Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới DNAの巻き戻し
巻き戻し まきもどし
Sự cuốn lại, sự cuộn lại, tua lại...
巻戻し まきもどし
Sự cuốn lại, sự cuộn lại, tua lại...
巻き戻す まきもどす
cuốn lại (dây, phim...), lên dây lại
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
焼き戻し やきもどし
sự tôi, sự trộn vữa, sự hoà trộn; sự xáo trộn
戻し もどし
sự điều hướng lại
のり巻き のりまき
Cuốn rong biển
出し巻き だしまき
món cuộn