Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巻き戻し まきもどし
Sự cuốn lại, sự cuộn lại, tua lại...
巻戻し まきもどし
巻き戻す まきもどす
cuốn lại (dây, phim...), lên dây lại
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
焼き戻し やきもどし
sự tôi, sự trộn vữa, sự hoà trộn; sự xáo trộn
DNAジャイレース DNAジャイレース
DNA gyrase, hay đơn giản là gyrase (enzym)
DNAヘリカーゼ DNAヘリカーゼ
DNA Helicase (một loại enzym)
DNAフットプリント DNAフットプリント
in dấu chân dna (dna footprinting)