Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
測地衛星 そくちえいせい
vệ tinh geodetic
概測 概測
đo đạc sơ bộ
衛星 えいせい
vệ tinh
科学観測衛星 かがくかんそくえいせい
vệ tinh nghiên cứu khoa học
地球観測衛星 ちきゅうかんそくえいせい
vệ tinh quan sát trái đất
全地球測位システム ぜんちきゅうそくいシステム
global positioning system, GPS
測位 そくい
định vị