Các từ liên quan tới Dororonえん魔くん メ〜ラめら
ラ欄 ラらん
truyền đi bằng rađiô những danh sách (sự lập danh sách)
空メ からメ
email trống
べらんめえ べらんめえ
kẻ ngốc, thằng đần
ラ音 ラおん らおん
rale, rales
写メ しゃメ
photo taken with a mobile phone, taking a photo with a mobile phone
ラ変 ラへん
irregular conjugation (inflection, declension) of a limited number of verbs ending in "ru" (in written Japanese)
xơ bông, bông vụn
ラ行 ラぎょう ラくだり
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong ru