Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
贈る おくる
gửi; trao cho; trao tặng; ban tặng
君に忠である きみにちゅうである
trung thành với vua
死後に位を贈る しごにくらいをおくる
để bàn bạc một hàng dãy sau khi chết
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
贈与する ぞうよ ぞうよする
ban tặng.
贈呈する ぞうていする
ban tặng
花を贈る はなをおくる
tặng hoa