Các từ liên quan tới EVERYDAY 絶好調!!
絶好調 ぜっこうちょう
Đỉnh của đỉnh, trên cả tuyệt vời
絶好 ぜっこう
sự tuyệt hảo; lý tưởng; tuyệt vờI.
好調 こうちょう
có trạng thái tốt; hứa hẹn; có triển vọng
絶好機 ぜっこうき
cơ hội vàng
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.