Các từ liên quan tới EXPRESS (人工衛星)
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
人工衛星 じんこうえいせい
vệ tinh nhân tạo
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
放送用人工衛星 ほうそうようじんこうえいせい
vệ tinh truyền thông
人造衛星 じんぞうえいせい
vệ tinh nhân tạo
衛星 えいせい
vệ tinh
ミニPCI Express ミニPCI Express
một cổng giao tiếp nhanh hơn nhiều và được thiết kế để thay thế cổng giao tiếp pci
衛星系 えいせいけい
hệ thống vệ tinh