Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
助手席 じょしゅせき
ghế bên cạnh ghế của người cầm lái (trên xe ô tô)
ナビ ナビ
hoa tiêu, hệ thống định vị
助手 じょしゅ すけて
người hỗ trợ; người trợ giúp
ナビ用 ナビよう
dành cho hệ thống định vị
ナビる
to navigate
手助け てだすけ
sự giúp đỡ
助け手 たすけて たすけしゅ
người giúp đỡ
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.