Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới FFAG 加速器
加速器 かそくき
(điện tử) bộ tăng tốc
粒子加速器 りゅーしかそくき
máy gia tốc hạt
電子加速器 でんしかそくき
máy gia tốc điện tử.
加速 かそく
sự gia tốc; sự làm nhanh thêm
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
素粒子加速器 そりゅうしかそくき
bộ tăng tốc hạt
衝突型加速器 しょうとつがたかそくき
colliding-beam accelerator, (particle) collider accelerator
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.