Các từ liên quan tới FUNKY TOWN
ン うん ん
một số
ハ-ト ハ-ト
Thả tim
フン族 フンぞく
Người Hung (là từ để chỉ những người dân du cư hay bán du cư trên lưng ngựa trong một liên minh lỏng lẻo ở khu vực Trung Á, có lẽ ban đầu sinh sống trong khu vực từ ven hồ Issyk Kul tới Ulan Bator)
7th in a sequence denoted by the iroha system, 7th note in the diatonic scale (used in key names, etc.)
モワァ〜ン モワァーン
tiếng ù ù trong tai; cảm giác tai bị bít lại
ペットのフン ペットのフン
Phân thú cưng
ト書き トがき
theo kịch bản...
ト調 トちょう
sol trưởng