Các từ liên quan tới Family 〜ひとつになること
trở nên; thành ra
thân mật, thân thiết, thân thiện, thuận lợi, tiện lợi, thuộc phái Quây, cơ, cuộc giải trí có quyên tiền (để giúp người nghèo ở Luân, ddôn)
có lẽ; có thể.
go bed
thân mật, thân thiết, thân thiện, thuận lợi, tiện lợi, thuộc phái Quây, cơ, cuộc giải trí có quyên tiền (để giúp người nghèo ở Luân, ddôn)
何ひとつ なにひとつ
(không) một
lần lượt nhau, luân phiên nhau
khi đến; khi trở thành; hễ đến v.v.