Các từ liên quan tới Family 〜ひとつになること
何ひとつ なにひとつ
(không) một
trở nên; thành ra
thân mật, thân thiết, thân thiện, thuận lợi, tiện lợi, thuộc phái Quây, cơ, cuộc giải trí có quyên tiền (để giúp người nghèo ở Luân, ddôn)
có lẽ; có thể.
ことここに至る ことここにいたる
Đến nước (tình trạng) này rồi....
後任となる人 こうにんとなるひと
người thay thế; người kế nhiệm.
ひとはこ ひとはこ
Một gói,một bao
歴史となること れきしとなること
một sự kiện làm lịch sử