Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旅立ち たびだち
lên dường, xuất phát, đi...
朝立ち あさだち
Khởi hành vào lúc sáng sớm.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
旅立つ たびだつ
khởi hành; chuẩn bị hành trình
立てかける 立てかける
dựa vào
後の朝 のちのあした のちのあさ
buổi sáng hôm sau
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立ち たち
đứng