Các từ liên quan tới GDP-L-フコースシンターゼ
GDP じーでぃーぴー
tổng sản phẩm nội địa, tổng sản phẩm quốc nội
GDPデフレーター GDPデフレーター
chỉ số điều chỉnh gdp
実質GDP じっしつGDP
GDP thực
名目GDP めーもくGDP
GDP danh nghĩa (Nominal Gross Domestic Product)
Lクランプ Lクランプ
kìm bấm chữ L
カテプシンL カテプシンエル
Cathepsin C (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSL)
α-L-フコシダーゼ α-L-フコシダーゼ
alpha-l-fucosidase (enzym)
L字タイプ Lじタイプ
ke góc chữ L