Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới GHS予防報告
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
予告 よこく
sự báo trước; linh cảm; điềm báo trước
報告 ほうこく
báo cáo
予報 よほう
dự báo
予防 よぼう
ngừa
予告灯 よこくとう
Đèn cảnh báo
予告篇 よこくへん
bản Trailer, là đoạn phim quảng cáo cho một bộ phim hoặc một chương trình nghe nhìn.