Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới GHS危険性報告
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
危険性 きけんせい
sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo, nguy cơ, mối đe dọa
危険情報 きけんじょうほう
thông tin nguy hiểm
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
危険 きけん
biến
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
海外危険情報 かいがいきけんじょうほう
thông tin nguy hiểm ở nước ngoài