Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới GLAYの作品
作品 さくひん
bản đàn
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
作品名 さくひんめい
tên tác phẩm
工作品 こうさくひん
sản phẩm
全作品 ぜんさくひん
toàn bộ tác phẩm
試作品 しさくひん
sản phẩm thử nghiệm
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.