Golgi装置
Golgiそうち
☆ Danh từ
Bộ máy Golgi
Golgi装置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới Golgi装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
トランスGolgi網 トランスゴルジもう
trans-golgi network
サンプルホールド装置 サンプルホールドそうち
thiết bị lấy mẫu và lưu giữ
データチャネル装置 データチャネルそうち
thiết bị kênh dữ liệu
グラフィクス装置 グラフィクスそうち
thiết bị đồ họa
インテリジェント装置 インテリジェントそうち
thiết bị thông minh
篩装置 ふるいそーち
máy rây