このおかげで
☆ Cụm từ
Vì điều này; bởi vì điều này; nhờ có điều này.

このおかげで được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới このおかげで
cơm cháy.
お陰で おかげで
nhờ..., do..., vì...
お蔭で おかげで
nhờ; nhờ vào...; nhờ có; do vì; bởi vì được sự giúp đỡ; được sự ủng hộ
御蔭で おかげで
nhờ vào bạn; do bạn; vì bạn
男手 おのこで おとこで
lao động nam; tay đàn ông; chữ viết đàn ông; chữ Hán
でこぼこの多い でこぼこのおおい
lô nhô.
お陰様で おかげさまで
nhờ trời; ơn trời; may quá
お蔭様で おかげさまで
nhờ trời; ơn trời