Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
獣欲 じゅうよく
(+ for, after) tham muốn, thèm khát
買収 ばいしゅう
mua
禁欲者 きんよくしゃ
người tu khổ hạnh
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
購買者 こうばいしゃ
người mua