Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
獣欲 じゅうよく
(+ for, after) tham muốn, thèm khát
買収 ばいしゅう
mua
禁欲者 きんよくしゃ
người tu khổ hạnh
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
用地買収 ようちばいしゅう
Giải phóng mặt bằng
買収工作 ばいしゅうこうさく
sự hối lộ, mua chuộc
買収する ばいしゅう ばいしゅうする
sự thu mua
企業買収 きぎょうばいしゅう
sự thu mua doanh nghiệp