とっとと
nhanh chóng; vội vàng; hấp tấp.
おっとっと おっとっと
Rất tiếc, thế là đủ
とろっと トロッと
trở nên sền sệt, sánh đặc
そっと そうっと そおっと そーっと
len lén; vụng trộm
ずっと ずーっと ずうっと
rất; rõ ràng; hơn nhiều
かっと かっと
nóng phừng phừng; bùng lên; sáng bừng lên
ムスっと ムスっと
buồn rầu, bất mãn