Các từ liên quan tới IEEE 754における負のゼロ
お負けに おまけに
hơn nữa; vả lại; ngoài ra; thêm vào đó; lại còn
IEEEボード IEEEボード
bảng mạch IEEE
お負け おまけ
sự giảm giá; sự khuyến mại; đồ tặng thêm khi mua hàng
漆に負ける うるしにまける
để (thì) bị nhiễm độc với sơn mài
ở; tại; trong; về việc; đối với.
御負けに おまけに
ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, ngoài... ra
負ける まける
thua; thất bại; thất trận
誘惑に負ける ゆうわくにまける
bị cám dỗ