Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両玉 両玉
Cơi túi đôi
車両 しゃりょう
xe cộ; phương tiện giao thông.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
車の両輪 くるまのりょうりん
mối quan hệ khăng khít không thể tách rời (như xe phải đủ bánh )
両形 りょうけい
lưỡng hình
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít