Các từ liên quan tới JR四国5000系電車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
四国 しこく
một trong số bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
国系 こっけい
country of origin, ethnicity
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.