Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勝利投手 しょうりとうしゅ
(bóng chày) cầu thủ ném bóng thành công
騎手 きしゅ
người cưỡi ngựa; kỵ sỹ; nài ngựa; người cưỡi
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
勝利又勝利 しょうりまたしょうり
chiến thắng sau khi chiến thắng
多重人格障害 たじゅーじんかくしょーがい
rối loạn đa nhân cách
利害 りがい
lợi hại
勝利 しょうり
thắng lợi; chiến thắng.
最多 さいた
tối đa.