Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たけやり
bamboo spear
竹屋 たけや
nhà tre
やけ酒 やけさけ
uống rượu giải sầu
胸やけ むねやけ
chứng ợ nóng
やんけ
isn't it, right?, you know?
かけや
cái vồ
いやけ
sự không ưa, sự không thích, sự ghét, không ưa, không thích, ghét
やけに
khủng khiếp, tuyệt vọng, dữ dội, quá mức, cực kỳ