Các từ liên quan tới KAT-TUNの世界一タメになる旅!
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界一周旅行 せかいいっしゅうりょこう
vòng tròn - - thế giới đi nhẹ bước; thế giới tuần biển
タメ張る タメはる
ngang bằng
世界一 せかいいち
tốt trên thế giới
タメを張る タメをはる
to be equal, to ostentatiously display that one is equal (to)
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
世界一周 せかいいっしゅう
sự đi vòng quanh bằng đường biển
タメ語 タメご
ngôn ngữ bình thường