Các từ liên quan tới KCTB場所打ち鋼管コンクリート杭
杭打ち くいうち
đóng cọc.
杭打ち機 くいうちき
máy đóng cọc.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
打ち所 うちどころ
chỗ bị đánh; chỗ bị chỉ trích (trên thân người)
保管場所 ほかんばしょ
Nơi lưu giữ, nơi bảo quản
杭打設 くいうちせつ
sự đóng cọc
コンクリート打込 コンクリートうちこみ
placing of concrete, positioning concrete