Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới LSZ簡約公式
簡約 かんやく
Sự ngắn gọn; ngắn gọn; sự đơn giản hóa; đơn giản hóa; sự giản ước; giản ước
公簡 こうかん
official letter (esp. in internal company corresp.), formal letter
公約 こうやく
công ước; giao ước công khai với dân chúng
公式 こうしき
công thức; quy cách chính thức
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
公開書簡 こうかいしょかん
thư công khai, thư ngỏ
公同書簡 こうどうしょかん
thư tín trong Công giáo
公約数 こうやくすう
ước số chung.