コップ
Cái cốc
☆ Danh từ
Cái cốc; cúp; cốc; ca
医者
は
私
たちに
毎日コップ
1
杯
の
牛乳
を
飲
みなさいと
言
う
Bác sỹ đã dặn chúng tôi mỗi ngày phải uống một cốc sữa
コップ
1
杯
の〜を
飲
み
干
す
Uống hết một cốc ~
紙コップ
Cốc giấy
Cái ly
Ly.
コップ
に
水
をいっぱい
入
れなさい。
Đổ đầy nước vào ly.
コップ
の
中
に
牛乳
は
少
しもない。
Không có sữa trong ly.
コップ
を
落
とさないように
気
を
付
けなさい。
Chú ý không làm rơi chiếc ly đó.

LY được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới LY
ビーバー ビバ ビーバ
hải ly
遠心力 えんしんりょく
lực ly tâm
ly hợp; bộ ly hợp; côn
sự ly dị, sự lìa ra, sự tách ra, cho ly dị; ly dị, làm xa rời, làm lìa khỏi, tách ra khỏi
sự ly dị, sự lìa ra, sự tách ra, cho ly dị; ly dị, làm xa rời, làm lìa khỏi, tách ra khỏi
ビバ ビバ
hải ly; con hải ly.
離婚 りこん
sự ly hôn
爪甲剥離症 そーこーはくりしょー
ly móng (onycholysis)