爪甲剥離症
そーこーはくりしょー
Ly móng (onycholysis)
爪甲剥離症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 爪甲剥離症
剥離 はくり
tách ra (tàu xe)
つめクラッチ 爪クラッチ
côn kẹp.
剥離子 はくりこ
dao bóc tách
剥離剤 はくりざい
chất tách rời (loại chất liệu hoặc hóa chất được sử dụng để tạo lớp màng giúp vật liệu không bám dính hoặc dễ dàng tách ra khỏi bề mặt khác mà nó tiếp xúc)
剥離紙 はくりし
giấy tách
網膜剥離 もうまくはくり
bệnh sưng võng mạc
爪真菌症 つめしんきんしょー
bệnh nấm móng (onychomycosis)
硝子体剥離 がらすたいはくり
bong dịch kính (pha lê thể)