Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
架空 かくう
ở trên trời; điều hư cấu; điều tưởng tượng; ma
架空の物語を書く かくうのものがたりをかく
bày chuyện.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
アラブじん アラブ人
người Ả-rập