Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
加農砲 かのうほう
đại bác
自走砲 じそうほう じはしほう
pháo tự hành
自走 じそう
tự vận hành, tự chạy
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
自作農 じさくのう
người nông dân tự canh tác và làm chủ mảnh ruộng của mình
自走式 じそうしき
tự tác động để di chuyển (chỉ loại xe lăn dùng tay, khác với xe lăn điện)
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自営農民 じえいのうみん
Tiểu điền chủ, yeoman