Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
G-同型 G-どーけー
một đẳng cấu nhóm
合成関数( f∘g(x)=g(f(x)) ) ごーせーかんすー( f∘g(x)=g(f(x)) )
hàm hợp
空メ からメ
email trống
写メ しゃメ
photo taken with a mobile phone, taking a photo with a mobile phone
CD市場 CDしじょー
thị trường chứng chỉ tiền gửi
HLA-G抗原 HLA-Gこーげん
kháng nguyên hla-g
G-準同形 G-じゅんどーけー
g- đồng hình
CD