つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
吠え声 ほえごえ
tiếng sủa (chó); tiếng hú; tiếng gầm rống (sư tử)
吠える ほえる
khóc lớn; lớn tiếng gọi; la toáng
吠え面 ほえづら
khuôn mặt đẫm nước mắt
吠え付く ほえつく
sủa và đuổi theo
吠え出す ほえだす
sủa lên, gầm lên, gào lên
吠る
sủa; hú; rống; gào; kêu khóc