Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới NHK松本支局
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
支局 しきょく
chi nhánh
本局 ほんきょく
bản bộ
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
本支店 ほんしてん
trụ sở chính và chi nhánh
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng