Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới NHK講談大会
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
講談 こうだん
kể chuyện; câu chuyện chiến tranh lịch sử; sự tường thuật truyện lịch sử
講談本 こうだんぼん
sách kể chuyện truyền miệng, sách truyện
講談社 こうだんしゃ
Koudansha (tên nhà xuất bản)
講談師 こうだんし
storyteller chuyên nghiệp
講会 こうえ こうかい
buổi họp giảng (phật giáo)
会談 かいだん
hội đàm