Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
講座 こうざ
bàn toán
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
高校 こうこう
trường cấp 3; trường trung học.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
座高 ざこう
chiều cao khi ngồi.
高座 こうざ
bục giảng.
通信講座 つうしんこうざ
khóa học từ xa
集中講座 しゅうちゅうこうざ
khoá học cấp tốc