Các từ liên quan tới NTT都市開発リート投資法人
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
都市開発 としかいはつ
cải tạo đô thị (urban renewal)
都市再開発 としさいかいはつ
Sự tái thiết thành thị; tái thiết đô thị
NTT法 エヌティーティーほう
Luật NTT
投資法 とうしほう
luật đầu tư.
田園都市開発 でんえんとしかいはつ
phát triển đô thị nông thôn