Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới NY検事局
検事局 けんじきょく
phòng ủy viên công tố
事局 じきょく こときょく
những hoàn cảnh
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
検証局 けんしょーきょく
nhà cung cấp chứng thực số
検事 けんじ
công tố viên; ủy viên công tố; kiểm sát viên
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
事務局 じむきょく
Các bộ phận xử lý công việc văn phòng
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra