Các từ liên quan tới O・O・モローゾウ記念ハルキウ機械製造設計局
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
Oリング Oリング
o-ring
機械製造 きかいせいぞう
Cơ khí chế tạo máy
機械設計 きかいせっけい
bản thiết kế cơ khí
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
ディスクI/O ディスクI/O
đĩa i / o
O/Rマッピング O/Rマッピング
mô hình o/r mapping (phương pháp lập trình giúp người dùng chuyển đổi từ mô hình database sang mô hình hướng đối tượng)
I/Oポート I/Oポート
các port vào/ra