Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới OL進化論
進化論 しんかろん
tiến hóa luận.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
進化論者 しんかろんしゃ
người theo thuyết tiến hoá, nhà tiến hoá
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進化ゲーム理論 しんかゲームりろん
lý thuyết trò chơi tiến hóa
社会進化論 しゃかいしんかろん
thuyết tiến hóa xã hội
宇宙進化論 うちゅうしんかろん
nguồn gốc vũ trụ, thuyết nguồn gốc vũ trụ
進化論的認識論 しんかろんてきにんしきろん
nhận thức luận tiến hóa