Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旅する たびする たび
đi du lịch; du lịch; đi xa
旅行する りょこう りょこうする
du lịch
属する(a∈A) ぞくする(a∈A)
thuộc
旅 りょ たび
chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch
旅に出る たびにでる
Hành trình chuyến đi.
旅慣れる たびなれる
quen với việc đi du lịch đây đó
旅がらす たびがらす
người lang thang
旅子 たびこ
phụ nữ quý tộc Nhật Bản sống vào thời kỳ Nara