Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旅する たびする たび
đi du lịch; du lịch; đi xa
旅行する りょこう りょこうする
du lịch
属する(a∈A) ぞくする(a∈A)
thuộc
旅 りょ たび
chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch
旅に出る たびにでる
Hành trình chuyến đi.
旅慣れる たびなれる
quen với việc đi du lịch đây đó
旅がらす たびがらす
người lang thang
旅鼠 たびねずみ
lemming