Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
跨線橋 こせんきょう
cầu vượt qua đường sắt
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
四つ よっつ よつ
bốn