Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鋼材 こうざい
vật liệu sắt; cốt; cốt thép.
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
建築鋼材 けんちくこうざい
thép giàn.
PC
máy tính cá nhân
タブレットPC タブレットPC スマートフォン タブレットPC スマートフォン
máy tính bảng
ハンドヘルドPC ハンドヘルドPC
máy tính cá nhân cầm tay
PCカードリーダ PCカードリーダ
bộ đọc thẻ pc